这边要走高速的有高收费的 🇨🇳 | 🇬🇧 This side to go high-speed has high charges | ⏯ |
因为有的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Because sometimes | ⏯ |
这边要走高速的有高速费 🇨🇳 | 🇬🇧 This side to go high-speed has high-speed fee | ⏯ |
因为在中国运过来的运费比较高,说说服装是没有这么容易的 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the freight in China is relatively high, said clothing is not so easy | ⏯ |
这种比较的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Such comparison | ⏯ |
这边的物价比我们那边高 🇨🇳 | 🇬🇧 The prices on this side are higher than those on our side | ⏯ |
有时候比较严,有时候有像这一次香港有运动,所以就比较严 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes its more strict, sometimes its like this time Hong Kong has sports, so its more strict | ⏯ |
因为这边的天气比较冷,我怕你感冒 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the weather on this side is cold, Im afraid you have a cold | ⏯ |
因为你的学历比我高 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you have a higher education than me | ⏯ |
热量比较高的食物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Foods with high calories | ⏯ |
因为物流比快递停得早 🇨🇳 | 🇬🇧 Because logistics stop earlier than couriers | ⏯ |
因为国外的运费很贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the shipping costs abroad are very expensive | ⏯ |
你们这单有等候费 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a waiting fee | ⏯ |
这款比较厚,你那一款的话比较薄 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is thicker, your one is thinner | ⏯ |
比较高 🇨🇳 | 🇬🇧 Relatively high | ⏯ |
物流单 🇨🇳 | 🇬🇧 Logistics | ⏯ |
你好,这边我刚刚导航了,去你的酒店需要走国家高速有高速费的 🇨🇳 | 🇬🇧 你好,这边我刚刚导航了,去你的酒店需要走国家高速有高速费的 | ⏯ |
单独的 🇨🇳 | 🇬🇧 Separate | ⏯ |
单独的 🇨🇳 | 🇬🇧 separate | ⏯ |
因为油箱的温度比较低 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the temperature of the tank is relatively low | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
曹操 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao cao | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
曹总 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
曹操,你在干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Cao, what are you doing | ⏯ |
曹雪 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xue | ⏯ |
曹立明 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Liming | ⏯ |
曹一诺 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Yino | ⏯ |
曹光磊 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Guanglei | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
曹先生 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Cao | ⏯ |