Chinese to Vietnamese

How to say 你在这里乖乖等我 in Vietnamese?

Anh ở đây đang đợi tôi

More translations for 你在这里乖乖等我

乖乖  🇨🇳🇬🇧  Darling
乖乖  🇨🇳🇬🇧  Be good
乖乖,我们一会在哪里见  🇨🇳🇬🇧  Honey, well see you somewhere in a while
乖乖的  🇨🇳🇬🇧  Be nice
小乖乖  🇨🇳🇬🇧  Baby
你要乖乖哦  🇨🇳🇬🇧  You have to be good
你乖乖的哦  🇨🇳🇬🇧  Youre good
乖乖猪猪  🇨🇳🇬🇧  A good pig
想你入睡,乖乖  🇨🇳🇬🇧  I want you to sleep, baby
乖  🇨🇳🇬🇧  Good
宝宝今天乖不乖乖  🇨🇳🇬🇧  The babys not good today
乖乖乖乖好难见到你哦,这么久才见到你一次  🇨🇳🇬🇧  Its hard to see you, so long to see you once
可爱小乖乖  🇨🇳🇬🇧  Lovely little boy
你乖不乖啊宝宝  🇨🇳🇬🇧  Youre a bad baby
你是个乖乖的美女  🇨🇳🇬🇧  Youre a good girl
你要乖乖的去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Youre going to sleep
驾驶乖乖的哟  🇨🇳🇬🇧  Drive well
乖的  🇨🇳🇬🇧  Good
很乖  🇨🇳🇬🇧  Very good
乖点  🇨🇳🇬🇧  Be nice

More translations for Anh ở đây đang đợi tôi

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like