Vietnamese to Chinese

How to say cái đó để sau đi in Chinese?

之后

More translations for cái đó để sau đi

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau

More translations for 之后

之后  🇨🇳🇬🇧  after
之后  🇨🇳🇬🇧  After
之后  🇭🇰🇬🇧  After
约之后,屏是之后  🇭🇰🇬🇧  After about, the screen is after
在之后  🇨🇳🇬🇧  After that
尿之后  🇭🇰🇬🇧  After urine
那之后  🇨🇳🇬🇧  After that
之后信  🇨🇳🇬🇧  after the letter
之后的后羿  🇨🇳🇬🇧  after the back
在那之后,然后  🇨🇳🇬🇧  After that, and then
听过之后也是并购之后  🇨🇳🇬🇧  After hearing it, its after the merger
付款之后  🇨🇳🇬🇧  After payment
游戏之后  🇨🇳🇬🇧  After the game
下车之后  🇨🇳🇬🇧  After getting off the bus
在那之后  🇨🇳🇬🇧  After that
明天之后  🇨🇳🇬🇧  After tomorrow
放松之后  🇨🇳🇬🇧  After relaxing
四年之后  🇨🇳🇬🇧  Four years later
从那之后  🇨🇳🇬🇧  From then on
上车之后  🇨🇳🇬🇧  After getting in the car