希望以后有机会,我会等的 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope I have a chance in the future, Ill wait | ⏯ |
希望以后有机会合作 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope i can have a chance to cooperate in the future | ⏯ |
我们希望会成功 🇨🇳 | 🇬🇧 We hope to succeed | ⏯ |
希望有机会我们当面聊 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope we have a chance to talk to each other | ⏯ |
因为我认为孩子是希望 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I think children are hopeful | ⏯ |
希望我们不会分开 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope we wont be apart | ⏯ |
我们希望将会成功 🇨🇳 | 🇬🇧 We hope it will be successful | ⏯ |
我希望我们可以结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish we could get married | ⏯ |
她希望你们能陪孩子唱一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants you to sing with the kids for a while | ⏯ |
她希望你们能陪孩子玩一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants you to play with the kids for a while | ⏯ |
希望以后有机会能一起合作 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope I have the opportunity to work together in the future | ⏯ |
希望后面我会做的好点 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope Ill do better later | ⏯ |
希望以后我们可以走遍世界各地 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope we can travel all over the world in the future | ⏯ |
我希望 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope | ⏯ |
我希望他们学会英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope they learn English | ⏯ |
我希望你们学会中文 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you learn Chinese | ⏯ |
希望我们下次再聚会 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope we get together again next time | ⏯ |
虽然父母希望孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Although parents want their children | ⏯ |
我希望你可以 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you can | ⏯ |
希望以后你和我是朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you and I are friends later | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
IO,赖赖 🇨🇳 | 🇬🇧 IO, Lai Lai | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |