Chinese to Vietnamese

How to say 帮忙我 修理一下眉毛 in Vietnamese?

Giúp tôi sửa chữa lông mày của tôi

More translations for 帮忙我 修理一下眉毛

我带刀片给你修眉毛,我会修眉毛  🇨🇳🇬🇧  Ill have a blade for you to trim your eyebrows, ill fix your eyebrows
化一下眉毛  🇨🇳🇬🇧  Raise your eyebrows
眉毛  🇨🇳🇬🇧  Eyebrows
眉毛  🇨🇳🇬🇧  eyebrow
眉毛  🇨🇳🇬🇧  Eyebrows
帮忙管理  🇨🇳🇬🇧  Help manage
帮忙找一下  🇨🇳🇬🇧  Help find it
眉毛用哪种眉刷  🇨🇳🇬🇧  What eyebrow brush is used for eyebrows
没有眉毛  🇨🇳🇬🇧  No eyebrows
帮忙推荐一下  🇨🇳🇬🇧  Help recommend it
帮忙去问一下  🇨🇳🇬🇧  Help ask
你找人修理一下  🇭🇰🇬🇧  You get someone to fix it
绿色的眉毛  🇨🇳🇬🇧  Green eyebrows
浓浓的眉毛  🇨🇳🇬🇧  thick eyebrows
能帮我处理一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you handle it for me
321帮忙开一下卡  🇨🇳🇬🇧  321 help open the card
麻烦你帮一下忙  🇨🇳🇬🇧  Ill help you with a favor
劳驾,请帮一下忙  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, please
请帮我们更换一下毛巾  🇨🇳🇬🇧  Please help us change the towel
修一下  🇨🇳🇬🇧  Fix it

More translations for Giúp tôi sửa chữa lông mày của tôi

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n