Vietnamese to Chinese

How to say Cho đi không in Chinese?

放弃

More translations for Cho đi không

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not

More translations for 放弃

放弃  🇨🇳🇬🇧  Give
放弃  🇨🇳🇬🇧  give up
6&放弃  🇨🇳🇬🇧  6 -Abandoned
不放弃  🇨🇳🇬🇧  Dont give up
要放弃  🇨🇳🇬🇧  To give up
别放弃  🇨🇳🇬🇧  Dont give up
放弃吧  🇨🇳🇬🇧  Give it up
没放弃  🇨🇳🇬🇧  Didnt give up
轻言放弃  🇨🇳🇬🇧  Give up lightly
放弃理想  🇨🇳🇬🇧  Give up your ideals
放弃自己  🇨🇳🇬🇧  Give up on yourself
我想放弃  🇨🇳🇬🇧  I want to give up
放弃了吗  🇨🇳🇬🇧  Give up
不要放弃  🇨🇳🇬🇧  Dont give up
也许放弃  🇨🇳🇬🇧  Maybe give up
永不放弃  🇨🇳🇬🇧  Never give up
放弃我是  🇨🇳🇬🇧  Give me up I am
我放弃了  🇨🇳🇬🇧  I gave up
我想放弃了  🇨🇳🇬🇧  I want to give up
从没放弃过  🇨🇳🇬🇧  Never gave up