我今天下午飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Im flying this afternoon | ⏯ |
一下我要去大连 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Dalian | ⏯ |
你们下午几点的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have this afternoon | ⏯ |
下午,我们装 🇨🇳 | 🇬🇧 In the afternoon, we installed | ⏯ |
我们今天要退房,下午的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Were checking out today, the afternoon plane | ⏯ |
大连 🇨🇳 | 🇬🇧 Dalian | ⏯ |
我们下飞机了 🇨🇳 | 🇬🇧 We got off the plane | ⏯ |
下午下午五点了,五点的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Its five oclock in the afternoon, the plane is five oclock | ⏯ |
我们下午入住 🇨🇳 | 🇬🇧 We check in in in the afternoon | ⏯ |
大家下午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon, everyone | ⏯ |
大连市 🇨🇳 | 🇬🇧 Dalian | ⏯ |
在大连 🇨🇳 | 🇬🇧 In Dalian | ⏯ |
大连的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dalians | ⏯ |
女士们,先生们,大家下午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ladies and gentlemen, good afternoon | ⏯ |
建军下午1点飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Army 1 p.m. aircraft | ⏯ |
下午下午 🇨🇳 | 🇬🇧 Afternoon | ⏯ |
我们下午回曼谷 🇨🇳 | 🇬🇧 Were back in Bangkok this afternoon | ⏯ |
下午我们去游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 We go swimming in the afternoon | ⏯ |
我们下午做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do we do this afternoon | ⏯ |
下午我们再联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Well get back in touch in the afternoon | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
北极贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Arctic Bay | ⏯ |
黑水湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Blackwater Bay | ⏯ |
下龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Halong Bay | ⏯ |
海棠湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Haitang Bay | ⏯ |
亚龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Yalong bay | ⏯ |
三亚湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Sanya Bay | ⏯ |
响沙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Sand Bay | ⏯ |
海湾学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay School | ⏯ |