没有对不起我 🇨🇳 | 🇬🇧 No sorry for me | ⏯ |
对不起,没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, no | ⏯ |
对不起没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry not | ⏯ |
对不起还没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry not yet | ⏯ |
对不起,我没空 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im not free | ⏯ |
我对不起,没空 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im not free | ⏯ |
没有货了对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry theres no stock | ⏯ |
对不起,没有果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, theres no juice | ⏯ |
你没有生气吧,对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not angry, Im sorry | ⏯ |
对不起,我没听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I didnt understand | ⏯ |
对不起!我没听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I am sorry! I dont understand | ⏯ |
对不起,我没听清 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I didnt catch you | ⏯ |
对不起,我没时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I dont have time | ⏯ |
对不起,我没看懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont understand | ⏯ |
对不起,我没有做这一款 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I didnt do this one | ⏯ |
对不起,我现在没有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont have time right now | ⏯ |
对不起对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry Im sorry | ⏯ |
对不起对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I | ⏯ |
对不起你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry for you | ⏯ |
对不起,我还有工作没有完成 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I still have the work not finished | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |