Chinese to Vietnamese

How to say 你现在在工作还是读书 in Vietnamese?

Bạn đang làm việc hay đọc bây giờ

More translations for 你现在在工作还是读书

你现在是在工作呢?还是在读书  🇨🇳🇬🇧  Are you working now? Or reading
你现在还在读书吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still reading
你还在读书吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still reading
你现在在高中读书吗?还是大学  🇨🇳🇬🇧  Are you in high school now? Or the university
还是你在工作  🇨🇳🇬🇧  Or are you working
你现在是在工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you working now
你还在工作  🇨🇳🇬🇧  Youre still working
你现在在工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you working now
现在还是每天工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you still work every day now
你现在还需要工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a job now
你在读书吗  🇨🇳🇬🇧  Are you reading
我的朋友现在还在工作  🇨🇳🇬🇧  My friend is still working
现在我还在谈工作内容  🇨🇳🇬🇧  Now Im talking about work
工作到现在  🇨🇳🇬🇧  Work to this day
他在读书  🇨🇳🇬🇧  He is reading
他在读书  🇨🇳🇬🇧  Hes reading
我还在工作  🇨🇳🇬🇧  Im still working
现在在法院工作  🇨🇳🇬🇧  Now working in the courthouse
你现在在做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What kind of work are you doing now
你现在在工作吧,忙吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work now, are you busy

More translations for Bạn đang làm việc hay đọc bây giờ

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
干草  🇨🇳🇬🇧  Hay
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
干草草骨肉  🇨🇳🇬🇧  Hay grass
Hay una salida  🇪🇸🇬🇧  Theres a way out
hay e D  🇨🇳🇬🇧  Hay e D
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Que colores hay en esto  🇪🇸🇬🇧  What colors are in this