anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
干草 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
干草草骨肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay grass | ⏯ |
Hay una salida 🇪🇸 | 🇬🇧 Theres a way out | ⏯ |
hay e D 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay e D | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Que colores hay en esto 🇪🇸 | 🇬🇧 What colors are in this | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
你在博兴上学还是工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to school or work in Boxing | ⏯ |
还是你在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Or are you working | ⏯ |
你在这里学习还是工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you studying or working here | ⏯ |
你在中国工作还是学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work or study in China | ⏯ |
在北京工作还是学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Work or study in Beijing | ⏯ |
在北京工作还是学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Working or studying in Beijing | ⏯ |
你是学生吗?还是工作者 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a student? Or a worker | ⏯ |
学生还是工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 The students still work | ⏯ |
您是在中国学习,还是工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you studying in China or working | ⏯ |
无论是在工作还是在生活上 🇨🇳 | 🇬🇧 Whether at work or in life | ⏯ |
你在哪里? 目前工作还是在学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? At the moment, im still working at school | ⏯ |
你来上海是旅游还是工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you traveling or working in Shanghai | ⏯ |
你是在这里上学,还是上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to school here or going to work | ⏯ |
你现在上学还是上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to school or youre at work now | ⏯ |
你现在是在工作呢?还是在读书 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you working now? Or reading | ⏯ |
你是在广州旅游,还是工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you traveling in Guangzhou or working | ⏯ |
你还在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre still working | ⏯ |
你是在工作吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre working, arent you | ⏯ |
你是来旅游,还是工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you traveling or working | ⏯ |
你是在北京上学还是上班呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to school or work in Beijing | ⏯ |