Chinese to Vietnamese

How to say 麻烦你们了 in Vietnamese?

Tôi ở đây để gặp rắc rối

More translations for 麻烦你们了

麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  Im trouble with you
麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  Sorry to bother you
麻烦麻烦你请  🇨🇳🇬🇧  Trouble, please, please
麻烦了  🇨🇳🇬🇧  Sorry for the inconvenience
太麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  Its too much trouble for you
你麻烦大了  🇨🇳🇬🇧  Youre in big trouble
麻烦你  🇨🇳🇬🇧  Excuse me
麻烦您了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to trouble you
太麻烦了  🇨🇳🇬🇧  Its too troublesome
给你添麻烦了  🇨🇳🇬🇧  Sorry to bother you
麻烦  🇨🇳🇬🇧  Trouble
麻烦  🇨🇳🇬🇧  trouble
麻烦  🇭🇰🇬🇧  Trouble
老表又麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  The old watch is bothering you again
这太麻烦了  🇨🇳🇬🇧  This is too much trouble
这下麻烦了  🇨🇳🇬🇧  This is a problem
你麻烦你来迟到了  🇨🇳🇬🇧  Youre late for trouble
麻烦你六个  🇨🇳🇬🇧  Trouble you six
麻烦你加汤  🇨🇳🇬🇧  Please add soup
不好意思,麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, Im sorry to trouble you

More translations for Tôi ở đây để gặp rắc rối

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing