Chinese to Vietnamese

How to say 明天放水过来了 in Vietnamese?

Hãy đến với nước vào ngày mai

More translations for 明天放水过来了

明天过来  🇨🇳🇬🇧  Come tomorrow
明天放假了  🇨🇳🇬🇧  Its off tomorrow
明天过来吧  🇨🇳🇬🇧  Come here tomorrow
商场关了,明天过来  🇨🇳🇬🇧  The malls closed, come tomorrow
明天过来对吗  🇨🇳🇬🇧  Come here tomorrow, right
明天早点过来  🇨🇳🇬🇧  Come early tomorrow
明天过来最好  🇨🇳🇬🇧  Its best to come tomorrow
明天翻译过来  🇨🇳🇬🇧  Translate it tomorrow
明天几点过来  🇨🇳🇬🇧  What time will it be tomorrow
那就明天,明天中午过来  🇨🇳🇬🇧  Then come tomorrow, tomorrow at noon
明天放假  🇨🇳🇬🇧  Its off tomorrow
昨天钱放付过了  🇨🇳🇬🇧  The money was paid yesterday
你明天直接过来就行了  🇨🇳🇬🇧  You just come straight over tomorrow
放马过来  🇨🇳🇬🇧  Let the horse come over
明天可以过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can we come here tomorrow
明天几点过来啊  🇨🇳🇬🇧  What time will you come tomorrow
明天早上送过来  🇨🇳🇬🇧  Come here tomorrow morning
我明天上午过来  🇨🇳🇬🇧  Ill come tomorrow morning
明天过来看一下  🇨🇳🇬🇧  Come and have a look tomorrow
明天下班就过来  🇨🇳🇬🇧  Come back from work tomorrow

More translations for Hãy đến với nước vào ngày mai

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai
泰国清迈  🇭🇰🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
周四到清迈  🇨🇳🇬🇧  Thursday to Chiang Mai
清迈机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
เชียงใหม่จะมาโซ  🇹🇭🇬🇧  Chiang Mai to Makassar
清迈国际机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
麻烦老师关麦  🇨🇳🇬🇧  Trouble teacher Guan Mai
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó