Chinese to Vietnamese

How to say 在中国一条200 in Vietnamese?

Tại Trung Quốc một 200

More translations for 在中国一条200

中国有一条黄河  🇨🇳🇬🇧  There is a Yellow River in China
目前,进中国第一中国必胜200平方  🇨🇳🇬🇧  At present, into Chinas first China will win 200 square
3.在中国一  🇨🇳🇬🇧  3. In China I
一直在中国  🇨🇳🇬🇧  has been in China
一个人在中国  🇨🇳🇬🇧  A man in China
哦,一直在中国  🇨🇳🇬🇧  Oh, its always in China
我一直在中国  🇨🇳🇬🇧  Ive been in China
中国美味食品之一 辣条  🇨🇳🇬🇧  One of Chinas delicious foods, Spicy Strips
在中国  🇨🇳🇬🇧  In China
在中国,在接一次婚  🇨🇳🇬🇧  In China, one marriage after another
一条一条  🇨🇳🇬🇧  One at a
一个人在中国吗  🇨🇳🇬🇧  Is a man in China
我喜欢吃中国面条  🇨🇳🇬🇧  I like to eat Chinese noodles
جۇڭگو  ug🇬🇧  中国
我在中国  🇨🇳🇬🇧  I am in China
我在中国  🇨🇳🇬🇧  Im in China
住在中国  🇨🇳🇬🇧  Live in China
住在中国  🇨🇳🇬🇧  Living in China
在中国吗  🇨🇳🇬🇧  Is it in China
中国,中国,中国,中国,中国  🇨🇳🇬🇧  China, China, China, China, China

More translations for Tại Trung Quốc một 200

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
没有,200美元,没有200美元  🇨🇳🇬🇧  No, $200, no $200
200泰铢  🇨🇳🇬🇧  200 baht
200辛苦了  🇨🇳🇬🇧  200 hard
200元  🇨🇳🇬🇧  200 yuan
200元人民币吗  🇨🇳🇬🇧  200 RMB
200块  🇨🇳🇬🇧  200 bucks
2个亿  🇨🇳🇬🇧  200 million
200次一笔  🇨🇳🇬🇧  200 times
定金200  🇨🇳🇬🇧  Deposit 200
200的利润  🇨🇳🇬🇧  200 profit
200毫升  🇨🇳🇬🇧  200 ml
200欧元  🇨🇳🇬🇧  200 euros
200 800  🇨🇳🇬🇧  200 800
房费200  🇨🇳🇬🇧  Room rate 200
200开水  🇨🇳🇬🇧  200 boiled water
200多米  🇨🇳🇬🇧  More than 200 meters
加200泰铢  🇨🇳🇬🇧  Plus 200 baht