Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
带我到这个地方,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to this place, thank you | ⏯ |
我找到这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I found this place | ⏯ |
你好,请带我去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please take me to this place | ⏯ |
所以我让他给我拿到我工作的地方去 🇨🇳 | 🇬🇧 So I asked him to give me my place of work | ⏯ |
到这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 To this place | ⏯ |
你好。。麻烦带我们去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing.. Trouble take us to this place | ⏯ |
你可以把它取消,我送你们到地方 🇨🇳 | 🇬🇧 You can cancel it and Ill take you to the place | ⏯ |
你能否带我去那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me to that place | ⏯ |
我一到这个地方,我就想哭 🇨🇳 | 🇬🇧 As soon as I got to this place, I wanted to cry | ⏯ |
这边把地址写了然后给出租车司机,让他带你去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Here we wrote the address and gave it to the taxi driver, who asked him to take you to this place | ⏯ |
901到这个地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 901 to this place | ⏯ |
我想找这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for this place | ⏯ |
我想去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to this place | ⏯ |
我要去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to this place | ⏯ |
把你那个地址给我,把地址给我,我让司机看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me your address, give me the address, and Ill have a look at the driver | ⏯ |
请把我送到这个地址谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please send me to this address thank you | ⏯ |
把我带进这个平台 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring me into this platform | ⏯ |
我会把你的话带到 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill bring your words | ⏯ |
请问,我到这个地方怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how can I get to this place | ⏯ |
我用导航就导到这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I guided this place with navigation | ⏯ |