Vietnamese to Chinese

How to say Nóng quá đi bơi thôi in Chinese?

太热了,不能游泳

More translations for Nóng quá đi bơi thôi

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend

More translations for 太热了,不能游泳

不游泳了  🇨🇳🇬🇧  Ire not swimming
我不能去游泳  🇨🇳🇬🇧  I cant go swimming
我今天不能去游泳了  🇨🇳🇬🇧  I cant go swimming today
游泳游泳  🇨🇳🇬🇧  Swimming
在天热时去游泳  🇨🇳🇬🇧  Go swimming when its hot
不会游泳  🇨🇳🇬🇧  Cant swim
去游泳了  🇨🇳🇬🇧  I went swimming
游泳  🇨🇳🇬🇧  swim
游泳  🇨🇳🇬🇧  Swimming
游泳  🇨🇳🇬🇧  Swimming
太热了  🇨🇳🇬🇧  Its too hot
不好意思,我不会游泳,不能陪你了  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I cant swim, I cant stay with you
太热了,睡不着  🇨🇳🇬🇧  Its too hot to sleep
我不会游泳  🇨🇳🇬🇧  I cant swim
我不敢游泳  🇨🇳🇬🇧  I dare not swim
有龙游泳了  🇨🇳🇬🇧  There are dragons swimming
这边太热了,热的受不了  🇨🇳🇬🇧  Its too hot here
在热水缸里游泳需要泳帽吗  🇨🇳🇬🇧  Do I need a swimming cap to swim in a hot tub
不太喜欢游泳,就像中国人有好多不会游泳一样  🇨🇳🇬🇧  Dont like swimming very much, just like Chinese there are a lot of cant swim
你爸爸能游泳吗  🇨🇳🇬🇧  Can your father swim