Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
你自己在家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home yourself | ⏯ |
自己在家学呗 🇨🇳 | 🇬🇧 I learn edgy at home | ⏯ |
我自己呆在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill stay at home myself | ⏯ |
在家里自己做吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you do it yourself at home | ⏯ |
就像在自己家一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like being in your own home | ⏯ |
我自己回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go home on my own | ⏯ |
自己回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went home by myself | ⏯ |
我父母不在家时,我自己照顾自己 🇨🇳 | 🇬🇧 I take care of myself when my parents are not at home | ⏯ |
你现在,在哪住的。自己家? 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live now? Your own home | ⏯ |
自己在玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im playing | ⏯ |
也不能在家自己煮菜 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant cook your own food at home | ⏯ |
那是在你自己家里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that in your own house | ⏯ |
自己在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 himself there | ⏯ |
现在是自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its yourself | ⏯ |
你不在自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not on your own | ⏯ |
每天在家自己也练一练 🇨🇳 | 🇬🇧 I practice yourself at home every day | ⏯ |
自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Own | ⏯ |
自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Myself | ⏯ |
他自己给自己买 🇨🇳 | 🇬🇧 He bought it for himself | ⏯ |
你自己害自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hurting yourself | ⏯ |