Vietnamese to Chinese
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
困惑 🇨🇳 | 🇬🇧 Confused | ⏯ |
使困惑 🇨🇳 | 🇬🇧 Confusing | ⏯ |
很困惑 🇨🇳 | 🇬🇧 Its confusing | ⏯ |
有什么困惑吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with that | ⏯ |
所以我很困惑 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im confused | ⏯ |
造成你的困惑 🇨🇳 | 🇬🇧 cause dissomuchness | ⏯ |
我又沮丧又困惑 🇨🇳 | 🇬🇧 Im depressed and confused | ⏯ |
有什么困惑的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats confusing | ⏯ |
令人愉快的令人 🇨🇳 | 🇬🇧 delightfully pleasing | ⏯ |
所以我 真的很困惑 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im really confused | ⏯ |
迷惑敌人 🇨🇳 | 🇬🇧 Confusing the enemy | ⏯ |
因为我此刻也非常困惑 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im very confused at the moment | ⏯ |
令人崇拜 🇨🇳 | 🇬🇧 Adoress | ⏯ |
令人伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Its sad | ⏯ |
令人惊奇 🇨🇳 | 🇬🇧 Its amazing | ⏯ |
令人惊讶 🇨🇳 | 🇬🇧 Its amazing | ⏯ |
令人佩服 🇨🇳 | 🇬🇧 Admirable | ⏯ |
令人胆寒 🇨🇳 | 🇬🇧 Its chilling | ⏯ |
令人放松 🇨🇳 | 🇬🇧 Its relaxing | ⏯ |
令人感动 🇨🇳 | 🇬🇧 Its touching | ⏯ |