Chinese to Vietnamese

How to say 准备煮鸭 in Vietnamese?

Chuẩn bị để nấu vịt

More translations for 准备煮鸭

准备煮鸭  🇨🇳🇬🇧  Prepare to cook the duck
准备  🇨🇳🇬🇧  Get ready
准备材  🇨🇳🇬🇧  Preparation material
准备好  🇨🇳🇬🇧  Get ready
准备35  🇨🇳🇬🇧  Prepare 35
在准备  🇨🇳🇬🇧  In preparation
做准备  🇨🇳🇬🇧  Prepare for
做准备  🇨🇳🇬🇧  Prepare
准备中  🇨🇳🇬🇧  In preparation
作准备  🇨🇳🇬🇧  Prepare for
我准备  🇨🇳🇬🇧  Im going to be ready
准备走  🇨🇳🇬🇧  Get ready to go
Skt,准备  🇨🇳🇬🇧  Skt, get ready
准备才艺  🇨🇳🇬🇧  Prepare for talent
作为准备  🇨🇳🇬🇧  As a preparation
准备起飞  🇨🇳🇬🇧  Ready to take off
为……而准备  🇨🇳🇬🇧  For...... And prepare
准备下班  🇨🇳🇬🇧  Get ready to leave work
准备出发  🇨🇳🇬🇧  Ready to go
准备睡觉  🇨🇳🇬🇧  Get ready to go to bed

More translations for Chuẩn bị để nấu vịt

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me