Chinese to Vietnamese

How to say 这边的缆车是旧的呀 in Vietnamese?

Cáp treo ở đây là cũ

More translations for 这边的缆车是旧的呀

爱车这边写的什么呀  🇨🇳🇬🇧  Whats on this side of the car
缆车  🇨🇳🇬🇧  Tramway
城缆车  🇨🇳🇬🇧  City cable car
你旧车的尺寸是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the size of your old car
旧的  🇨🇳🇬🇧  The old one
旧的  🇨🇳🇬🇧  Old
那个是夜间观光车的有缆车的轨道  🇨🇳🇬🇧  That is the track of the cable car on the night tour bus
这就是我的旧手机  🇨🇳🇬🇧  This is my old cell phone
厢式缆车  🇨🇳🇬🇧  Van cable car
观光缆车  🇨🇳🇬🇧  Sightseeing cable car
老旧车  🇨🇳🇬🇧  Old car
这边是说的  🇨🇳🇬🇧  Thats what it says
尽管这辆车旧了,但是依旧跑得快  🇨🇳🇬🇧  Although the car is old, it still runs fast
这里是卖汽车的,对不对呀  🇨🇳🇬🇧  This is a car sale, isnt it
这边的鸭肉是不是辣的?这边的鸭头是辣的  🇨🇳🇬🇧  Is the duck here spicy? The ducks head here is spicy
这是谁的车  🇨🇳🇬🇧  Whosis got this car
从grindelwald缆车站上,到first缆车站下  🇨🇳🇬🇧  From grindelwald cable car station, down to the first cable car station
游乐场 缆车  🇨🇳🇬🇧  Playground Cable car
这又去海边的车吗  🇨🇳🇬🇧  This car to the beach again
有班车去缆车吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a shuttle bus to the cable car

More translations for Cáp treo ở đây là cũ

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
ifi • HOTEL FANSIPAN rouRłsM Hó TRO TU VÁN DÁT VÉ CÁP TREO FANSIPAN SAPA U MUôNG HOA FANStPAN •  🇨🇳🇬🇧  Ifi - HOTEL FANSIPAN rouR?sM H?TRO TU V?N D?T V?C?P TREO FANSIPAN SAPA U MU?NG HOA FANStPAN
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight