Chinese to Vietnamese

How to say 我们今天上车的地方叫我下车 in Vietnamese?

Hôm nay chúng ta có trong xe, chúng tôi đã nói với tôi để có được off

More translations for 我们今天上车的地方叫我下车

您们下车的地方  🇨🇳🇬🇧  Where you get off the bus
我们在下车的地方坐车回来吗  🇨🇳🇬🇧  Are we going to get back by car at the drop-off
车子停在下车的地方  🇨🇳🇬🇧  The cars parked where it got off
刚才上车的地方  🇨🇳🇬🇧  Where i just got on the bus
我的车在地下停车场  🇨🇳🇬🇧  My cars in the underground parking lot
到下车的地方接我,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Pick me up at the drop-off, thank you
待会儿到了,做桂林汽车的地方我会叫你们下车  🇨🇳🇬🇧  Ill ask you to get off at the place where youll be a Guilin car
这是他们下车的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is this where they get off
停车的地方  🇨🇳🇬🇧  Parking places
下楼,我们在车上  🇨🇳🇬🇧  Downstairs, were in the car
我们就在刚才下车的地方等你  🇨🇳🇬🇧  Well wait for you where we got off the bus just now
刚才我们上车的地方是什么路  🇨🇳🇬🇧  Whats the way we got on the bus just now
您在哪个地方下车?你就在那个地方上车  🇨🇳🇬🇧  Where did you get off? Youre just getting in the car in that place
上车 下车  🇨🇳🇬🇧  Get in the car, get out of
我在上次停车的地方放你们下来好吗  🇨🇳🇬🇧  Will I put you down at the last parking lot
把我拉回刚刚上车的地方  🇨🇳🇬🇧  Pull me back to where I just got in the car
请帮我们叫车  🇨🇳🇬🇧  Please call a car for us
我们才下车  🇨🇳🇬🇧  We got off the bus
你上我们车  🇨🇳🇬🇧  You get in our car
今天我开车了  🇨🇳🇬🇧  I drove today

More translations for Hôm nay chúng ta có trong xe, chúng tôi đã nói với tôi để có được off

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport