Chinese to Vietnamese

How to say 云南是个好地方 in Vietnamese?

Vân Nam là một nơi tốt

More translations for 云南是个好地方

云南人,地方怎么走  🇨🇳🇬🇧  Yunnan people, how to get to the place
云南  🇨🇳🇬🇧  Yunnan
南方地区  🇨🇳🇬🇧  Southern Region
新疆是个好地方  🇨🇳🇬🇧  Xinjiang is a good place
美国是个好地方  🇨🇳🇬🇧  America is a good place
我是云南人  🇨🇳🇬🇧  Im a Yunnan native
这个地方好像是挺好  🇨🇳🇬🇧  This place seems to be fine
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
云南省  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Province
云南的  🇨🇳🇬🇧  Yunnans
上海是一个好地方  🇨🇳🇬🇧  Shanghai is a good place
北京是一个好地方  🇨🇳🇬🇧  Beijing is a good place
多伦多是个好地方  🇨🇳🇬🇧  Toronto is a good place
这个是南京云锦披肩  🇨🇳🇬🇧  This is the Nanjing Yunjin shawl
这个地方好不好  🇨🇳🇬🇧  Is this place good
给我个好地方  🇨🇳🇬🇧  Give me a good place
好地方  🇨🇳🇬🇧  Good place
国内的地方应该重庆或者云南省  🇨🇳🇬🇧  The domestic place should be Chongqing or Yunnan Province
马来西亚是个好地方  🇨🇳🇬🇧  Malaysia is a good place
新加坡也是个好地方  🇨🇳🇬🇧  Singapore is also a good place

More translations for Vân Nam là một nơi tốt

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG  🇨🇳🇬🇧  CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇫🇷🇬🇧  Jarng 10,000 ma lm nam ku dae ku ngao
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇮🇹🇬🇧  Jarng 10,000 th but lm nam ku dae ku ngao