ifi • HOTEL FANSIPAN rouRłsM Hó TRO TU VÁN DÁT VÉ CÁP TREO FANSIPAN SAPA U MUôNG HOA FANStPAN • 🇨🇳 | 🇬🇧 Ifi - HOTEL FANSIPAN rouR?sM H?TRO TU V?N D?T V?C?P TREO FANSIPAN SAPA U MU?NG HOA FANStPAN | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
A more private - ha-vé State of th_ 🇨🇳 | 🇬🇧 A more private - ha-v?State of th_ | ⏯ |
Luu y Vé hänh l - ghé kä täi 🇨🇳 | 🇬🇧 Luu y V?h?nh l - gh?k?t?i | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam 🇨🇳 | 🇬🇧 132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam | ⏯ |
售票处 🇨🇳 | 🇬🇧 Booking office | ⏯ |
售票处在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres the ticket office | ⏯ |
售票处在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the ticket office | ⏯ |
这辆新的小汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 This new car | ⏯ |
一辆新的玩具车 🇨🇳 | 🇬🇧 A new toy car | ⏯ |
这里有一辆自行车 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a bicycle here | ⏯ |
请问迪拜塔的售票处在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the ticket office at the Burj Khalifa, please | ⏯ |
那里没有一辆车 🇨🇳 | 🇬🇧 There is not a car there | ⏯ |
我想到售票处换票 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change my ticket at the ticket office | ⏯ |
我家里有两辆摩托车,一辆轿车和一辆卡车 🇨🇳 | 🇬🇧 There are two motorcycles, a car and a truck in my house | ⏯ |
在里面开了一辆黑色的汽车,车库里边有十几辆车 🇨🇳 | 🇬🇧 There was a black car inside, and there were a dozen cars in the garage | ⏯ |
还有一辆车 🇨🇳 | 🇬🇧 And a car | ⏯ |
二楼三区的火车售票 🇨🇳 | 🇬🇧 Train ticket sales in the third aron on the second floor | ⏯ |
这是一辆日本的汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a Japanese car | ⏯ |
缆车 🇨🇳 | 🇬🇧 Tramway | ⏯ |
花园里有一辆自行车 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a bicycle in the garden | ⏯ |
这里有售吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it for sale here | ⏯ |
他想要一辆新车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does he want a new car | ⏯ |
这辆车往哪里走 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this car going | ⏯ |
一辆日本的汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 A Japanese car | ⏯ |