你今天不来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not coming today | ⏯ |
我来了,今天你在干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, what are you doing today | ⏯ |
你今天来福州嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in Fuzhou today | ⏯ |
你今天来福州嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to Fuzhou today | ⏯ |
回去不过来了嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just going back | ⏯ |
你过来嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming | ⏯ |
你今天不用来了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to come today | ⏯ |
过完寒假不就过来了嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 After the winter vacation will not come here | ⏯ |
过来嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here | ⏯ |
你们现在过来了嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here now | ⏯ |
你今天拿米过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre bringing rice here today | ⏯ |
今天过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here today | ⏯ |
你来了嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here | ⏯ |
叫我们今天过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Call us here today | ⏯ |
你不过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre just here | ⏯ |
明天你来嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming tomorrow | ⏯ |
你吃过了嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve eaten | ⏯ |
如果你今天不想过来了也可以明天 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont want to come today or tomorrow | ⏯ |
你今天要干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing today | ⏯ |
你今天在干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing today | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |