他说过来接我们 🇨🇳 | 🇬🇧 He said come and pick us up | ⏯ |
来接我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and pick us up | ⏯ |
他过来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 He came to pick me up | ⏯ |
我会去接他们如果他们要来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick them up if theyre coming | ⏯ |
我去接他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to pick them up | ⏯ |
我来接你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up | ⏯ |
他让我来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 He asked me to pick you up | ⏯ |
你们接我们来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you pick us up | ⏯ |
要来接我们吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and pick us up | ⏯ |
有车来接我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a car to pick us up | ⏯ |
我来接替他工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take his place | ⏯ |
他让你来接我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 He asked you to pick me up | ⏯ |
我们中午过来接他去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Well pick him up at the airport at noon | ⏯ |
他是来接你们的司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes the driver who came to pick you up | ⏯ |
我接到了他们了 🇨🇳 | 🇬🇧 I got them | ⏯ |
来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and pick me up | ⏯ |
能过来接我们吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come and pick us up | ⏯ |
我们一会来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Well pick you up in a moment | ⏯ |
15点过来接我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and pick us up at 15 oclock | ⏯ |
请来接我们下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Please pick us up and off | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |