Chinese to Vietnamese

How to say 这个缆车票是一去一回的吗 in Vietnamese?

Đây có phải là vé cáp treo một-off

More translations for 这个缆车票是一去一回的吗

第一次坐缆车吗  🇨🇳🇬🇧  Take the cable car for the first time
有班车去缆车吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a shuttle bus to the cable car
这是一个优先票吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a priority ticket
我的愿望是一张回家的车票  🇨🇳🇬🇧  My wish is a ticket home
一会检票后,车票我带回去报销  🇨🇳🇬🇧  After a check-in, I take the ticket back to reimburse
缆车  🇨🇳🇬🇧  Tramway
回家的车票  🇨🇳🇬🇧  Tickets to go home
一张车票  🇨🇳🇬🇧  One ticket
就是去吉隆车的车票吗?三张  🇨🇳🇬🇧  Is that a ticket to Geelong? Three
这里是一个车站  🇨🇳🇬🇧  This is a station
城缆车  🇨🇳🇬🇧  City cable car
我想买一个去槟城的大巴车票  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy a bus ticket to Penang
车票看一下  🇨🇳🇬🇧  Take a look at the ticket
就是这一个吗  🇨🇳🇬🇧  Is that the one
只能坐缆车回到游乐园吗  🇨🇳🇬🇧  Can I only take the cable car back to the amusement park
去埃德蒙是这个车吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the car to Edmund
这是一一吗  🇨🇳🇬🇧  Is this one
怎么去缆车?车程多久  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the cable car? How long is the ride
我们这个机票是这里进去吗  🇨🇳🇬🇧  Is this our ticket going in here
看一下这个写的发票可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a look at this invoice

More translations for Đây có phải là vé cáp treo một-off

ifi • HOTEL FANSIPAN rouRłsM Hó TRO TU VÁN DÁT VÉ CÁP TREO FANSIPAN SAPA U MUôNG HOA FANStPAN •  🇨🇳🇬🇧  Ifi - HOTEL FANSIPAN rouR?sM H?TRO TU V?N D?T V?C?P TREO FANSIPAN SAPA U MU?NG HOA FANStPAN
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
off  🇨🇳🇬🇧  Off
oFF  🇨🇳🇬🇧  Off
OFF  🇨🇳🇬🇧  Off
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
A more private - ha-vé State of th_  🇨🇳🇬🇧  A more private - ha-v?State of th_
Luu y Vé hänh l - ghé kä täi  🇨🇳🇬🇧  Luu y V?h?nh l - gh?k?t?i
off holes  🇨🇳🇬🇧  Off holes
AFS OFF  🇨🇳🇬🇧  Afs OFF
off day  🇨🇳🇬🇧  Off day
off days  🇨🇳🇬🇧  days off
off white  🇨🇳🇬🇧  Off white