Chinese to Vietnamese

How to say 那个女的拿回来了 in Vietnamese?

Người phụ nữ có nó trở lại

More translations for 那个女的拿回来了

拿回来  🇨🇳🇬🇧  Get it back
快回来,你的女友饿了  🇨🇳🇬🇧  Come back, your girlfriends hungry
你说那个洗液回来了  🇨🇳🇬🇧  You said the lotion was back
那个用完拿下来  🇨🇳🇬🇧  Thats used up and take it down
你拿那个那个  🇨🇳🇬🇧  You take that one
那个女孩的  🇨🇳🇬🇧  That girls
把你微信的那个支付宝的那个那个拿过来  🇨🇳🇬🇧  Take the one that paid for your WeChat
拿小票回来拿货  🇨🇳🇬🇧  Get the little ticket back and get the goods
他说想拿回那个坏的耳机  🇨🇳🇬🇧  He said he wanted the bad headphones back
明天拿回来  🇨🇳🇬🇧  Get it back tomorrow
用完拿回来  🇨🇳🇬🇧  Get it back when youre done
我那个房卡忘记拿下来了  🇨🇳🇬🇧  My room card forgot to take it down
让那个人拿走了  🇨🇳🇬🇧  Let the man take it
你说那个洗衣液回来了  🇨🇳🇬🇧  You said the laundry liquid was back
那个单我等下拿来  🇨🇳🇬🇧  Ill take that single
拿那个用  🇨🇳🇬🇧  Take that
那回来不就行了  🇨🇳🇬🇧  Thats not going to come back
那个女的真骚  🇨🇳🇬🇧  That womans real lysing
那个明拿到了,你说买的  🇨🇳🇬🇧  Thats got it, you said you bought it
那个女孩迷路了  🇨🇳🇬🇧  That girls lost

More translations for Người phụ nữ có nó trở lại

Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir