Chinese to Vietnamese

How to say 一个房间,一个房间 in Vietnamese?

Một phòng, một phòng

More translations for 一个房间,一个房间

一个房间  🇨🇳🇬🇧  One room
换一个房间  🇨🇳🇬🇧  Another room
一个房间吗  🇨🇳🇬🇧  A room
一个房间138  🇨🇳🇬🇧  One room 138
一个房间两张床,一个房间大床  🇨🇳🇬🇧  Two beds in one room, one room bed
一个房间一张床  🇨🇳🇬🇧  One room, one bed
一楼第一个房间  🇨🇳🇬🇧  First room on the first floor
还有一个房间  🇨🇳🇬🇧  Theres a room
g^_^换一个房间  🇨🇳🇬🇧  Change the room
换另一个房间  🇨🇳🇬🇧  Change to another room
我要一个房间  🇨🇳🇬🇧  I want a room
我有一个房间  🇨🇳🇬🇧  I have a room
一个房间两张床,另一个房间一张大床  🇨🇳🇬🇧  Two beds in one room and one queen bed in the other
房间很臭 我要换一个房间  🇨🇳🇬🇧  The room stinks, I need to change room
一间房  🇨🇳🇬🇧  One room
五个房间,四个退房,有一个房间到下午四点  🇨🇳🇬🇧  Five rooms, four check-out, one room until four oclock
五个房间,四个退房,有一个房间到晚上四点  🇨🇳🇬🇧  Five rooms, four check-out, one room until four oclock in the evening
我去开一个房间  🇨🇳🇬🇧  Im going to open a room
我想换一个房间  🇨🇳🇬🇧  I want to change room
一个整齐的房间  🇨🇳🇬🇧  A neat room

More translations for Một phòng, một phòng

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me