Chinese to Vietnamese

How to say 请问你发生了什么事吗 in Vietnamese?

Điều gì đã xảy ra với bạn, xin vui lòng

More translations for 请问你发生了什么事吗

发生了什么事吗  🇨🇳🇬🇧  Whats going on
你发生了什么事  🇨🇳🇬🇧  What happened to you
你发生什么事了  🇨🇳🇬🇧  What happened to you
发生什么事了  🇨🇳🇬🇧  What happened
发生了什么事  🇨🇳🇬🇧  What happened
你发生什么事  🇨🇳🇬🇧  What happened to you
发生了什么事情  🇨🇳🇬🇧  Whats going on
发生什么事情了  🇨🇳🇬🇧  Whats going on
发生什么事  🇨🇳🇬🇧  What happened
请问有什么事吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything I can do with you
你为什么难过?发生什么事了  🇨🇳🇬🇧  Why are you sad? What happened
当然,发生了什么事  🇨🇳🇬🇧  Of course, what happened
今天发生什么事了  🇨🇳🇬🇧  What happened today
请问有什么事情吗  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter, please
发生什么事情  🇨🇳🇬🇧  Whats going on
会发生什么事  🇨🇳🇬🇧  Whats going to happen
你发生了什么  🇨🇳🇬🇧  What happened to you
你在这里发生了什么事  🇨🇳🇬🇧  What happened to you here
请问有什么事  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter, please
1809年发生了什么大事  🇨🇳🇬🇧  What happened in 1809

More translations for Điều gì đã xảy ra với bạn, xin vui lòng

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin