Chinese to Vietnamese

How to say 去按摩 in Vietnamese?

Đi mát-xa

More translations for 去按摩

去按摩  🇨🇳🇬🇧  Go massage
今晚去按摩  🇨🇳🇬🇧  Go for a massage tonight
按摩  🇨🇳🇬🇧  Massage
按摩  🇨🇳🇬🇧  massage
酒店按摩去么  🇨🇳🇬🇧  Hotel massage go
今晚去按摩吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to have a massage tonight
我今天去按摩  🇨🇳🇬🇧  Im going to have a massage today
按摩的  🇨🇳🇬🇧  Massage
按摩399  🇨🇳🇬🇧  Massage 399
按摩吗  🇨🇳🇬🇧  Massage
按摩仪  🇨🇳🇬🇧  Massage machine
按摩膏  🇨🇳🇬🇧  Massage cream
按摩师  🇨🇳🇬🇧  Massager
按摩院  🇨🇳🇬🇧  Massage Parlour
我按摩  🇨🇳🇬🇧  I massage
脚按摩  🇨🇳🇬🇧  Foot Massage
按摩器  🇨🇳🇬🇧  Massager
按摩吗  🇨🇳🇬🇧  A massage
按摩去杭州旅游  🇨🇳🇬🇧  Massage to travel to Hangzhou
我要去脚底按摩  🇨🇳🇬🇧  Im going to have a massage on the soles of my feet

More translations for Đi mát-xa

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Thu Däng Än trö chuyen Chön ngudi nåy Xöa tin nhån Dånh däu dä doc Båt ché dö Mini Chat  🇨🇳🇬🇧  Thu D?ng the sn tr?chuyen Ch?n ngudi ny Xa tin nh?n Dnh du ddoc B?t ch?d?Mini Chat
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me