Chinese to Vietnamese

How to say 你们现在在上班吗 in Vietnamese?

Bạn đang làm việc bây giờ

More translations for 你们现在在上班吗

你现在在上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work now
现在在上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work now
你现在是在上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work now
你现在没上班吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you at work now
你现在是在上班  🇨🇳🇬🇧  Youre at work now
你现在去上班了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to work now
我现在在上班  🇨🇳🇬🇧  Im at work right now
我现在在上班  🇨🇳🇬🇧  Im at work now
你现在在哪里上班  🇨🇳🇬🇧  Where do you work now
你在上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work
现在回去上班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go back to work now
你们现在是在上课吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in class now
你在香港工作吗?现在是在上班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work in Hong Kong? Is it at work now
我现在在上班了  🇨🇳🇬🇧  Im at work now
我现在是在上班  🇨🇳🇬🇧  Im at work right now
你现在在床上吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in bed now
你在上班了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work
你现在准备去上班了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready to go to work now
现在上班的是上夜班  🇨🇳🇬🇧  Now i work is on the night shift
你现在上学还是上班  🇨🇳🇬🇧  Are you going to school or youre at work now

More translations for Bạn đang làm việc bây giờ

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi