Chinese to Vietnamese

How to say 今天晚上还去不去喝酒不去我就不去了 in Vietnamese?

Tôi sẽ đi hay không đêm nay

More translations for 今天晚上还去不去喝酒不去我就不去了

今天不去了  🇨🇳🇬🇧  Im not going today
今天晚上你就不回去了吧  🇨🇳🇬🇧  Youre not going back tonight, are you
不能去喝酒  🇨🇳🇬🇧  Cant go drinking
今天晚上我们不去玩了  🇨🇳🇬🇧  We wont play this evening
今天我不去上班了  🇨🇳🇬🇧  Im not going to work today
我今天不去  🇨🇳🇬🇧  I wont go today
你不来我们晚上就不去了  🇨🇳🇬🇧  You dont come and we dont go at night
我今天不回去了  🇨🇳🇬🇧  Im not going back today
我就不去了  🇨🇳🇬🇧  I wont go
晚上又去喝酒  🇨🇳🇬🇧  And drink ingres son
今天晚上我们准备去喝酒  🇨🇳🇬🇧  We are going to have a drink this evening
今天出去喝酒  🇨🇳🇬🇧  Go out for a drink today
我今天不出去  🇨🇳🇬🇧  Im not going out today
我不舒服,不能再喝酒了,所以晚上不能去酒吧  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well, I cant drink any more, so I cant go to the bar at night
你今天晚上不用去工作了  🇨🇳🇬🇧  You dont have to go to work tonight
不去明天去  🇨🇳🇬🇧  Im not going tomorrow
我今天晚上可能会不回去了  🇨🇳🇬🇧  I probably wont be back tonight
我去不去  🇨🇳🇬🇧  Am I going
今晚我們去喝酒嗎  🇨🇳🇬🇧  Are we going for a drink tonight
老公,你不想去玩就不去了,明天我还是上班  🇨🇳🇬🇧  Husband, you dont want to play, Ill still go to work tomorrow

More translations for Tôi sẽ đi hay không đêm nay

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn