Vietnamese to Chinese

How to say Con nói buồn ngủ quá trời rồi mở mắt không lên in Chinese?

你说在天空中昏昏欲睡,睁开眼睛

More translations for Con nói buồn ngủ quá trời rồi mở mắt không lên

Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager

More translations for 你说在天空中昏昏欲睡,睁开眼睛

昏昏欲睡  🇨🇳🇬🇧  Drowsy
感到昏昏欲睡  🇨🇳🇬🇧  feeling drowsy
昏昏欲睡的玩具没  🇨🇳🇬🇧  The drowsy toy didnt
这种音乐使我昏昏欲睡  🇨🇳🇬🇧  This kind of music makes me drowsy
睁开眼睛  🇨🇳🇬🇧  Open your eyes
睁开你的眼睛  🇨🇳🇬🇧  Open your eyes
你现在不能睁眼睛睁眼睛,眼睛会痛的  🇨🇳🇬🇧  You cant open your eyes now, your eyes will hurt
睁开我的眼睛  🇨🇳🇬🇧  Open my eyes
睁开你的眼睛看看  🇨🇳🇬🇧  Open your eyes and see
我眼睛睁不开了  🇨🇳🇬🇧  I cant open my eyes
黄昏  🇨🇳🇬🇧  Dusk
昏迷  🇨🇳🇬🇧  Coma
击昏  🇨🇳🇬🇧  Knocking out
睁大你的眼睛  🇨🇳🇬🇧  Open your eyes
睁眼睛害怕  🇨🇳🇬🇧  Im afraid with your eyes open
大昏迷  🇭🇰🇬🇧  big coma
你好,可以把眼睛睁开了  🇨🇳🇬🇧  Hello, you can open your eyes
所以躺下床就昏昏沉沉的睡着了  🇨🇳🇬🇧  So lying down on the bed was drowsy and asleep
我刚刚睁开我的眼睛  🇨🇳🇬🇧  I just opened my eyes
他们四周后睁开眼睛  🇨🇳🇬🇧  They opened their eyes four weeks later