Chinese to Vietnamese

How to say 然后直接去直接去那里好像 in Vietnamese?

Sau đó đi thẳng có như thế

More translations for 然后直接去直接去那里好像

直接去抢劫  🇨🇳🇬🇧  Go straight to the robbery
直接  🇨🇳🇬🇧  Direct
直接  🇨🇳🇬🇧  direct
你直接去三亚  🇨🇳🇬🇧  You go straight to Sanya
不要直接去转  🇨🇳🇬🇧  Dont go straight around
然后直接带入主题  🇨🇳🇬🇧  and then take it straight to the topic
直接告诉我,我必须去那里  🇨🇳🇬🇧  Tell me directly that I have to go there
付款,直接去坐车  🇨🇳🇬🇧  Pay, go straight to the bus
你直接去工厂吗  🇨🇳🇬🇧  Do you go straight to the factory
你直接去就可以  🇨🇳🇬🇧  You can go straight
直接冲  🇨🇳🇬🇧  Direct punch
直接说  🇨🇳🇬🇧  Just to say
直接地  🇨🇳🇬🇧  Directly
直接吃  🇨🇳🇬🇧  Eat directly
直接的  🇨🇳🇬🇧  Direct
我可以直接去你们那里打吗  🇨🇳🇬🇧  Can I just go to your place and fight
你明天下班后直接去你奶奶那里吗  🇨🇳🇬🇧  Will you go straight to your grandmothers after work tomorrow
然后我去光谷接  🇨🇳🇬🇧  And then I go to The Valley of Light
直接先去农场拍照  🇨🇳🇬🇧  Go straight to the farm to take a picture
我们直接去机场吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go straight to the airport

More translations for Sau đó đi thẳng có như thế

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you