八个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Eight hours | ⏯ |
至少八个小时到十个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 At least eight to ten hours | ⏯ |
18,八小时 🇨🇳 | 🇬🇧 18, eight hours | ⏯ |
给你睡八个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you eight hours of sleep | ⏯ |
我住六个小时多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do I stay for six hours | ⏯ |
每天四到八个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Four to eight hours a day | ⏯ |
我们住在老城八 🇨🇳 | 🇬🇧 We live in the Old Town Eight | ⏯ |
八小时还车 🇨🇳 | 🇬🇧 Eight hours to return the car | ⏯ |
干了八小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been eight hours | ⏯ |
人们每天工作八小时 🇨🇳 | 🇬🇧 People work eight hours a day | ⏯ |
只能住三个小时的 🇨🇳 | 🇬🇧 It can only stay for three hours | ⏯ |
我们等了一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 We waited an hour | ⏯ |
我们有七个小时的时差 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a seven-hour time difference | ⏯ |
我们时差有十几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve got a time difference of more than a dozen hours | ⏯ |
我们小时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When we were young | ⏯ |
我们半个小时以后到达现场,我们半个小时以后 🇨🇳 | 🇬🇧 We arrived at the scene in half an hour, and we were half an hour later | ⏯ |
我们在这玩一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here to play for an hour | ⏯ |
你把这个给我用完,我就给你八个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 If you run out of this for me, Ill give you eight hours | ⏯ |
我看着很多事,一天总没有看上八个小时到十个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 I look at a lot of things, i dont look at eight to ten hours a day | ⏯ |
我看了很多书,一天总要看不上八个小时之十个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 I read a lot of books, and I cant read eight hours or ten hours a day | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |