Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Les bac shampoing sont pas dans le bon sens 🇫🇷 | 🇬🇧 The shampoo trays are not in the right way | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
II li I I I ! I l} I I II II II I 🇨🇳 | 🇬🇧 II li I I I! I l? I I II II II I | ⏯ |
I 🇨🇳 | 🇬🇧 Ⅰ | ⏯ |
I 🇰🇷 | 🇬🇧 Ⅰ | ⏯ |
I@ 🇨🇳 | 🇬🇧 I@ | ⏯ |
i 🇨🇳 | 🇬🇧 Ⅰ | ⏯ |
•..24굖눃,덯 대마씨앗의 제품으로 다 를 함유하고 1 🇨🇳 | 🇬🇧 •.. 24, i.e., i., i., i., i., i., i., i., i., i., i., i., i., Id be s | ⏯ |
cup of I piece of I bar of I drop of I lump of I bottles of I pairs of 🇨🇳 | 🇬🇧 Cup of I piece of i bar of i drop of i lump of I bottles of i pairs of of | ⏯ |
다수의 관리자가 하나의 채널을 운영하는 경우 관리자들끼리 구분이 가능한 이름을 입력해주세요. 이름은 1:1 채팅, 알림, 활동로그 등에서 관리자들에게만 보여집니다 전화번호 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sa. 1:1, i.e., i., i., i., i., i., i., i., i., i., i., i., im s | ⏯ |
Renet u i t.hout i ng Renet ui thouC i ng? I Yes) IN01 🇨🇳 | 🇬🇧 Renet u i t.hout i ng Renet ui thouC i ng? I Yes) IN01 | ⏯ |
...,l Ill i i iiiiiiii FLIGHT 🇨🇳 | 🇬🇧 ..., l Ill i i iiiiiIII FLIGHT | ⏯ |
I am no good.because I stomached 🇨🇳 | 🇬🇧 I am no good.because I stomacheded | ⏯ |
PLÂZX wa I k i ng 🇨🇳 | 🇬🇧 PL-ZX wa I k i ng | ⏯ |
I have a bike, I like my bike I have a I like my kite 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a bike, i lik my bike i have a i lik my kite | ⏯ |
i 肠 🇨🇳 | 🇬🇧 i Intestine | ⏯ |
I didn’t 🇨🇳 | 🇬🇧 I dint | ⏯ |
i see 🇨🇳 | 🇬🇧 I see | ⏯ |
I know.... 🇨🇳 | 🇬🇧 I know... | ⏯ |
I am 🇨🇳 | 🇬🇧 I am | ⏯ |