好的,我知道了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I got it, thank you | ⏯ |
我知道了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I see, thank you | ⏯ |
恩,我知道了,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, I see, thank you | ⏯ |
我们知道了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 We know, thank you | ⏯ |
我知道,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, thank you | ⏯ |
谢谢我想我知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks, I think I know | ⏯ |
我现在知道了。谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I know now. Thank you | ⏯ |
好的,谢谢!我知道该怎么做了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok thanks! I know what to do | ⏯ |
谢谢你,我又知道了一个单词 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, I know another word | ⏯ |
好的,谢谢了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, thanks | ⏯ |
谢谢你的道歉 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your apology | ⏯ |
谢谢你了,谢谢你了,我明白,谢谢你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thank you, I understand, thank you | ⏯ |
好的,我收到了。谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I got it. Thank you | ⏯ |
好的,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, thank you | ⏯ |
好的,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok thank you | ⏯ |
好的好的,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Good, thank you | ⏯ |
太好了,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats great, thank you | ⏯ |
好的,谢谢,我等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, thank you, Ill wait for you | ⏯ |
好的,我等你,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill wait for you, thank you | ⏯ |
好的,麻烦你了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, im swaying you, thank you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |