你的身材很好 🇨🇳 | 🇬🇧 You are in good shape | ⏯ |
我身材很好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in good shape | ⏯ |
已经很好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already good | ⏯ |
身材都很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all in great shape | ⏯ |
你妈妈身材很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mothers in great shape | ⏯ |
她的身材也很好 🇨🇳 | 🇬🇧 She is also in good shape | ⏯ |
你的身材很好,我也喜欢你那样的身材 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in great shape, and I like your size | ⏯ |
你身材很棒 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in great shape | ⏯ |
你的身材很匀称 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a very well-balanced figure | ⏯ |
好身材 🇨🇳 | 🇬🇧 Good shape | ⏯ |
好身材 🇭🇰 | 🇬🇧 Good body | ⏯ |
不要担心,你的身材很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, youre in great shape | ⏯ |
你身材真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in great shape | ⏯ |
你好,你的货已经好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, your goods are ready | ⏯ |
你已经很棒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre already great | ⏯ |
已经做好很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time coming | ⏯ |
你打的已经很棒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve played great | ⏯ |
已经好了 🇨🇳 | 🇬🇧 It is OK now | ⏯ |
已经好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right | ⏯ |
身材真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a nice body | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |