Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
正在跟他谈恋爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in love with him | ⏯ |
那时,我正在跟李华谈话 🇨🇳 | 🇬🇧 I was talking to Li Hua | ⏯ |
妈妈正忙着拖地 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms busy mopping the floor | ⏯ |
我正在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy | ⏯ |
你不跟着我 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont follow me | ⏯ |
现在我要跟你谈谈我的家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I want to talk to you about my family | ⏯ |
我正忙着准备期末考试 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy preparing for the final exam | ⏯ |
跟着我 🇨🇳 | 🇬🇧 Follow me | ⏯ |
正在谈判 🇨🇳 | 🇬🇧 Negotiating | ⏯ |
你说你坚持要跟我谈谈 他很怕 🇨🇳 | 🇬🇧 You said you insisted on talking to me, hes scared | ⏯ |
好的,我在跟客户谈谈 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Im talking to the client | ⏯ |
那时,发正在跟李华谈话 🇨🇳 | 🇬🇧 At that time, Fa was talking to Li Hua | ⏯ |
我妹妹正忙着听英语故事 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is busy listening to English stories | ⏯ |
你跟着我跳伞 🇨🇳 | 🇬🇧 You followed me in the skydive | ⏯ |
别跟着我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont follow me | ⏯ |
跟着我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Follow us | ⏯ |
跟着我做 🇨🇳 | 🇬🇧 Follow me | ⏯ |
跟着小狗走,跟着小猪走,跟着我走 🇨🇳 | 🇬🇧 Follow the dog, follow the piglet, follow me | ⏯ |
你愿意跟我谈恋爱麽 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to fall in love with me | ⏯ |
你是要跟我谈恋爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to fall in love with me | ⏯ |