这个是对的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right | ⏯ |
这是对的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that right | ⏯ |
是这个吗?发对了没 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that it? Did you get it right | ⏯ |
仓库,也是这个,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Warehouse, thats it, right | ⏯ |
选这个,你是对的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre right to pick this | ⏯ |
这是染发的,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its dyed hair, isnt it | ⏯ |
是这个对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it, isnt it | ⏯ |
这是对的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right | ⏯ |
是对的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that right | ⏯ |
两位都是做这个49的,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Both of them do this 49, right | ⏯ |
你这个是月卡800,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a monthcard 800, right | ⏯ |
这个合适对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this appropriate | ⏯ |
这个数量对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that the right amount | ⏯ |
这个地址对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this address right | ⏯ |
这个不要,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont do this, do you | ⏯ |
这个是银的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this silver | ⏯ |
这是不对的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not right | ⏯ |
这是对的2017 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right for 2017 | ⏯ |
请问是这个吗?是这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that it, please? Is that it | ⏯ |
它是对的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it right | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tem không trúng thuúng Ohúc bane 🇨🇳 | 🇬🇧 Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |