今天就回国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home today | ⏯ |
今天回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back in China today | ⏯ |
Amy今天回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Amys back in China today | ⏯ |
我晚上回去中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to China in the evening | ⏯ |
今天晚上你就不回去了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going back tonight, are you | ⏯ |
我们今天就要回国了 🇨🇳 | 🇬🇧 We are going home today | ⏯ |
我明天就回中国了,你今天来看我好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China tomorrow | ⏯ |
更衣室门上拉手没有,我们今天晚上装不了。我们明天就回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 The dressing room door is not holding hands, we cant fit it tonight. Well be back in China tomorrow | ⏯ |
我今天晚上做了晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I made dinner tonight | ⏯ |
我过几天就回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China in a few days | ⏯ |
我打算明天晚上回国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go home tomorrow evening | ⏯ |
我1月就回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back in China in January | ⏯ |
我下周就回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China next week | ⏯ |
我今天晚上中个500万 🇨🇳 | 🇬🇧 Im five million tonight | ⏯ |
我今天晚上可能会不回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I probably wont be back tonight | ⏯ |
你今天晚上回来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming back tonight | ⏯ |
今天晚上回来电吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you call you back tonight | ⏯ |
今天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 This night | ⏯ |
今天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Tonight | ⏯ |
今天晚上,就回去自己的公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 Tonight, go back to your apartment | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |