Chinese to Vietnamese

How to say 这个时尚一点,年轻一点 in Vietnamese?

Đây là một chút phong cách hơn, một chút trẻ hơn

More translations for 这个时尚一点,年轻一点

比较时尚,年轻一点的款式  🇨🇳🇬🇧  More stylish, younger style
轻一点,边轻一点  🇨🇳🇬🇧  Light up, light up
轻一点 慢一点  🇨🇳🇬🇧  Light up, slow down
卖一点轻一点  🇨🇳🇬🇧  Sell a little lighter
轻一点  🇨🇳🇬🇧  Easy
轻一点  🇨🇳🇬🇧  Lightup
喜欢年轻一点的  🇨🇳🇬🇧  I like being younger
轻一点儿  🇨🇳🇬🇧  Light up
轻一点啦  🇨🇳🇬🇧  Light up
按轻一点  🇨🇳🇬🇧  Press lightly
轻一点,是往轻轻一点,是晚上吗  🇨🇳🇬🇧  Light, a little, a little, is it the evening
这个好一点,这个吃一点  🇨🇳🇬🇧  This ones better, this one to eat a little
这个好一点,这个差一点  🇨🇳🇬🇧  This ones better, this ones a little bit worse
这个厚一点,这个薄一点  🇨🇳🇬🇧  This one is a little thicker, this one is thinner
轻一点力气  🇨🇳🇬🇧  Light lying
按摩轻一点  🇨🇳🇬🇧  The massage is a little lighter
现在轻一点  🇨🇳🇬🇧  Now light up
按摩轻一点  🇨🇳🇬🇧  Massage a little bit lighter
请轻声一点  🇨🇳🇬🇧  Please speak softly
按的轻一点  🇨🇳🇬🇧  Press a little lighter

More translations for Đây là một chút phong cách hơn, một chút trẻ hơn

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight