Chinese to Vietnamese

How to say 前面有警察吗 in Vietnamese?

Có một người cảnh sát ở phía trước không

More translations for 前面有警察吗

警察警察  🇨🇳🇬🇧  Police
警察  🇨🇳🇬🇧  police
警察  🇨🇳🇬🇧  Police
警察  🇨🇳🇬🇧  The police
警察  🇭🇰🇬🇧  The police
警察  🇨🇳🇬🇧  The police
你是警察吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a cop
有一位警察  🇨🇳🇬🇧  There is a policeman
警察呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the police
警察局  🇨🇳🇬🇧  Police station
女警察  🇨🇳🇬🇧  Policewoman
男警察  🇨🇳🇬🇧  policeman
警察叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle, the policeman
躲警察  🇨🇳🇬🇧  Avoid the police
男警察  🇨🇳🇬🇧  Male policeman
警察们  🇨🇳🇬🇧  The police
110警察  🇨🇳🇬🇧  110 police
警察车  🇨🇳🇬🇧  Police car
警察局  🇨🇳🇬🇧  Police station
警察厅  🇨🇳🇬🇧  Police Department

More translations for Có một người cảnh sát ở phía trước không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu