How much is your fine 🇬🇧 | 🇻🇳 Bao nhiêu là tốt của bạn | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇬🇧 | 🇨🇳 chi nga b lin nh ana ans angry next b different n tr fire l i tin nh friend n | ⏯ |
Do you live here in Danang 🇬🇧 | 🇻🇳 Bạn sống ở đây tại Đà Nẵng | ⏯ |
Còn bạn 🇬🇧 | 🇨🇳 c part n b full n | ⏯ |
Ok bạn 🇬🇧 | 🇨🇳 ok b德瑞n | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇬🇧 | 🇨🇳 anhspressangl | ⏯ |
Mainly in ni ha, email, her resume with some good tasks when to not eat 🇬🇧 | 🇻🇳 Chủ yếu trong ni ha, email, Resume của cô với một số nhiệm vụ tốt khi không ăn | ⏯ |
I will stay in Danang for 1 night. The next morning I will go the airport 🇬🇧 | 🇻🇳 Tôi sẽ ở lại Đà Nẵng trong 1 đêm. Sáng hôm đó, tôi sẽ đi Sân bay | ⏯ |
I am now in office and will reply you when i am able to 🇬🇧 | 🇻🇳 Tôi bây giờ trong văn phòng và sẽ trả lời bạn khi tôi có thể | ⏯ |
Could you call them by phone to ask if they are open 🇬🇧 | 🇻🇳 Bạn có thể gọi cho họ bằng điện thoại để hỏi nếu họ đang mở | ⏯ |
you 🇬🇧 | 🇻🇳 Bạn | ⏯ |
The next time you see him and hes looking for you, just say, I already have a boss 🇬🇧 | 🇻🇳 Lần tới bạn nhìn thấy anh ta và anh ta đang tìm bạn, chỉ cần nói, tôi đã có một ông chủ | ⏯ |
Xin chào, tôi thích bạn rất nhiều, bạn sẽ không để tôi yên, phải không 🇬🇧 | 🇨🇳 辛ch,t,i,i,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y | ⏯ |
Dont cheat on my mind 🇬🇧 | 🇻🇳 Đừng gian lận trong tâm trí tôi | ⏯ |
Nghịch lý ở chỗ mận càng đẹp, giá càng rẻ! Thương 🇬🇧 | 🇨🇳 ngh fire ch l glory ch green m fire n c a ng right s pr,gi a c in ng r fire!真聪明! | ⏯ |
Does your sister have a boyfriend 🇬🇧 | 🇻🇳 Cô gái của bạn có bạn trai không | ⏯ |
How are you 🇬🇧 | 🇻🇳 Bạn khoẻ không | ⏯ |
Best friend 🇬🇧 | 🇻🇳 Bạn thân nhất | ⏯ |
who are you 🇬🇧 | 🇻🇳 Bạn là ai | ⏯ |