这个就不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not going to work | ⏯ |
就在这边穿穿 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just this way | ⏯ |
穿着 🇨🇳 | 🇬🇧 Be dressed in | ⏯ |
就穿这个可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Just wear this, okay | ⏯ |
这个穿着买单,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This dress pays for it, okay | ⏯ |
这个可以穿165,你就可以穿 🇨🇳 | 🇬🇧 This can wear 165, you can wear | ⏯ |
这个穿着一个粉色的礼服 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is wearing a pink dress | ⏯ |
这里太冷了,你将就着穿吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too cold here, youll wear it | ⏯ |
宽敞 🇨🇳 | 🇬🇧 Spacious | ⏯ |
我穿这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Im wearing this | ⏯ |
穿一个长袖的上衣就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just wear a long-sleeved top | ⏯ |
他穿着一个马甲 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes wearing a vest | ⏯ |
穿着舒适 🇨🇳 | 🇬🇧 Comfortable dress | ⏯ |
你对着说话就行 🇨🇳 | 🇬🇧 You can just speak to each other | ⏯ |
这个边一样这个一样就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same side as this one | ⏯ |
穿着短裤,穿上短裤 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear shorts and shorts | ⏯ |
不用很远走着就行 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to walk very far | ⏯ |
穿着舒服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it comfortable to wear | ⏯ |
穿着衣服的 🇨🇳 | 🇬🇧 In their clothes | ⏯ |
我穿着衬衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Im wearing a shirt | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |