没有电吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No electricity | ⏯ |
电笔 🇨🇳 | 🇬🇧 Electric pen | ⏯ |
没有笔呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about a pen | ⏯ |
测电笔 🇨🇳 | 🇬🇧 Pen | ⏯ |
有没有看到笔记本电脑的包 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you see the bag for the laptop | ⏯ |
没有电蚊香吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No electric mosquito incense | ⏯ |
你有笔吗?写字的笔 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a pen? A pen that writes | ⏯ |
没有电 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no electricity | ⏯ |
没有电 🇨🇳 | 🇬🇧 No electricity | ⏯ |
你有没有笔和纸 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a pen or paper | ⏯ |
有没有眉笔礼盒 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have an eyebrow box | ⏯ |
他没有马克笔 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt have a mark pen | ⏯ |
不,我没有蜡笔 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I dont have crayons | ⏯ |
你有铅笔吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a pencil | ⏯ |
请问有笔吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a pen, please | ⏯ |
你就没有电池吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a battery | ⏯ |
中午没有充电吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt charge at noon | ⏯ |
你没有看电视吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you watch TV | ⏯ |
没有,但我有一支笔 🇨🇳 | 🇬🇧 No, but I have a pen | ⏯ |
有笔 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a pen | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |