Chinese to Vietnamese

How to say 你好像是女士的吗 in Vietnamese?

Anh có trông giống một người phụ nữ không

More translations for 你好像是女士的吗

是女士的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a ladys
你好女士  🇨🇳🇬🇧  Hello lady
你好女士  🇨🇳🇬🇧  Hello, madam
你好,女士  🇨🇳🇬🇧  Hello, maam
好的女士  🇨🇳🇬🇧  Good lady
这是女士的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a ladys
是的,女士  🇨🇳🇬🇧  Yes, maam
好的农女士  🇨🇳🇬🇧  Good Farmer
女士,女士女士  🇨🇳🇬🇧  Maam, madam
你好女士我是来面试的  🇨🇳🇬🇧  Hello lady, Im here for an interview
这款手表是男士的,还是女士的,是男士的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this watch mens or womens, is it mens
彩英女士你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, Ms. CaiYing
你也好珍女士  🇨🇳🇬🇧  Hello, Ms. Jane
好的 谢谢 女士  🇨🇳🇬🇧  Okay, thank you, maam
女士您好  🇨🇳🇬🇧  Hello, lady
请问你是找女士的卫衣是吗  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, are you looking for a ladys coat
赵敏茜女士,你是猪吗  🇨🇳🇬🇧  Ms. Zhao Minxi, are you a pig
外面好像没有的士  🇨🇳🇬🇧  There doesnt seem to be a taxi outside
亲爱的你有一女士你好  🇨🇳🇬🇧  Dear you have a lady hello
你好,李咏怡女士  🇨🇳🇬🇧  Hello, Ms. Li

More translations for Anh có trông giống một người phụ nữ không

Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n