Chinese to Vietnamese

How to say 我朋友叫你加他 in Vietnamese?

Bạn tôi đã nói với bạn để thêm anh ta

More translations for 我朋友叫你加他

我的另一个朋友 你加他  🇨🇳🇬🇧  Another friend of mine, you added him
我的朋友叫  🇨🇳🇬🇧  My friends name
我叫我朋友去帮你  🇨🇳🇬🇧  I asked my friend to help you
朋友叫我帮他查数字  🇨🇳🇬🇧  My friend asked me to help him figure out the numbers
我的朋友,他叫王子和  🇨🇳🇬🇧  My friend, his name is Prince and
他的朋友叫他不要去  🇨🇳🇬🇧  His friends told him not to go
我的新朋友叫  🇨🇳🇬🇧  My new friend called
我有个朋友叫  🇨🇳🇬🇧  I have a friend called
的朋友,他叫王子赫  🇨🇳🇬🇧  friend, his name is Prince He
我有个朋友想加你  🇨🇳🇬🇧  I have a friend who wants to add you
加油,我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Come on, my friend
我有一个朋友,他叫小明  🇨🇳🇬🇧  I have a friend whose name is Xiaoming
他朋友  🇨🇳🇬🇧  His friend
我叫我朋友预定  🇨🇳🇬🇧  I asked my friend to book
Mary的朋友叫  🇨🇳🇬🇧  Marys friend called
我的朋友叫李玉  🇨🇳🇬🇧  My friends name is Li Yu
我的朋友叫杰克  🇨🇳🇬🇧  My friends name is Jack
我叫朋友带过来  🇨🇳🇬🇧  I asked a friend to bring it over
我有一个朋友叫  🇨🇳🇬🇧  I have a friend called
我是他女朋友  🇨🇳🇬🇧  Im his girlfriend

More translations for Bạn tôi đã nói với bạn để thêm anh ta

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n