我先问一下。有再告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me ask first. Ill tell you again | ⏯ |
我下午再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come back in the afternoon | ⏯ |
先放一下,回来再拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it in, come back and get it back | ⏯ |
你先吃,我等一下再过去买 🇨🇳 | 🇬🇧 You eat first, Ill wait and buy it later | ⏯ |
下课别过来问我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont come and ask me after class | ⏯ |
下一次腿好再过来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time the leg is good to come and play again | ⏯ |
我们去买一下糖果,再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go buy some candy and come over again | ⏯ |
我想存一下行李,下午再过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to save my luggage and come over in the afternoon to get it | ⏯ |
过来一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here | ⏯ |
请问一下先生 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask you, sir | ⏯ |
好的,我先问一下他 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Ill ask him first | ⏯ |
我等一下再回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait and come back | ⏯ |
我先去找我朋友,等一会儿再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go find my friend and come over later | ⏯ |
等一下再过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and then go over | ⏯ |
你们先看一下,我先去帮别人开一下单就过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You look at it first, Ill go and help someone else open a list and come over | ⏯ |
先给钱再过来切吗?我们想一人一半 🇨🇳 | 🇬🇧 Give the money first and cut it over? We want one person and half | ⏯ |
你先选一款,然后再问我 🇨🇳 | 🇬🇧 You choose one and then ask me | ⏯ |
一点半再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back at half past 1:30 | ⏯ |
我去,再带一个过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go and bring another one over | ⏯ |
我们一会儿再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be here later | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |