Vietnamese to Chinese

How to say A có thấy lạnh không in Chinese?

A 见不冷

More translations for A có thấy lạnh không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive

More translations for A 见不冷

不冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Its not cold, its not cold
冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Cold or cold
冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Its cold, its not cold
你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Youre cold, youre not cold
冷不冷啊  🇨🇳🇬🇧  Its cold, its cold
你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Are you cold or not
不冷  🇨🇳🇬🇧  Its not cold
不冷不冷,不能信任  🇨🇳🇬🇧  Its not cold, its not cold, you cant trust
南京冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Is Nanjing cold or cold
你冷不冷啊  🇨🇳🇬🇧  Are you cold or not
那边冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Is it cold over there
现在你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Are you cold now
不冷不热  🇨🇳🇬🇧  Lukewarm
我不冷  🇨🇳🇬🇧  Im not cold
不怕冷  🇨🇳🇬🇧  Not afraid of cold
不冷吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it cold
再见不见  🇨🇳🇬🇧  See you again
这样的,你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Like that, are you cold or not
印度那边冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Is it cold on the Indian side
见都见不到  🇨🇳🇬🇧  I cant see you