外面太冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too cold outside | ⏯ |
外面冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold outside | ⏯ |
外面天太冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too cold outside | ⏯ |
外面冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it cold outside | ⏯ |
外面很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold outside | ⏯ |
外面太冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too cold outside | ⏯ |
外面好冷,下雨了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold outside, its raining | ⏯ |
外面超级冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its super cold outside | ⏯ |
外面很冷,穿厚点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold outside, its thick | ⏯ |
外面下雨,很冷,别感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its raining outside, its cold, dont catch a cold | ⏯ |
啊,但我不想出去,外面好冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, but I dont want to go out, its cold outside | ⏯ |
你先回房间吧,外面太冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back to your room first. Its too cold outside | ⏯ |
我本来说想去外面,可是外面太冷 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I wanted to go outside, but it was too cold outside | ⏯ |
冷面 🇨🇳 | 🇬🇧 Grim | ⏯ |
不要去外面 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go outside | ⏯ |
外面下雨了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its raining outside | ⏯ |
外面下雪了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its snowing outside | ⏯ |
冷衫外套 🇭🇰 | 🇬🇧 Sweater jacket | ⏯ |
不冷不冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not cold, its not cold | ⏯ |
烤冷面 🇨🇳 | 🇬🇧 Grilled cold noodles | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |